Có 2 kết quả:
逆运 nì yùn ㄋㄧˋ ㄩㄣˋ • 逆運 nì yùn ㄋㄧˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad luck
(2) unlucky fate
(2) unlucky fate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad luck
(2) unlucky fate
(2) unlucky fate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0